Phí kiểm định và học phí
※下記の表は横にスライドできます。
Khóa học dự bị 1 năm (Nhập học tháng 4) | Khóa học dự bị 1 năm 6 tháng (Nhập học tháng 10) | Khóa học dự bị 2 năm (Nhập học tháng 4) | |||
---|---|---|---|---|---|
Năm đầu |
Năm thứ hai | Năm đầu |
Năm thứ hai | ||
Phí thi đầu vào | 20,000円 | 20,000円 | – | 20,000円 | – |
Phí nhập học | 80,000円 | 80,000円 | – | 80,000円 | – |
Học phí | 600,000円 | 600,000円 | 300,000円 | 600,000円 | 600,000円 |
Phí trang thiết bị | 40,000円 | 40,000円 | 20,000円 | 40,000円 | 40,000円 |
Bảo hiểm tai nạn | 20,000円 | 20,000円 | 10,000円 | 20,000円 | 20,000円 |
Tiền giáo trình | 40,000円 | 40,000円 | 20,000円 | 40,000円 | 40,000円 |
Tổng cộng | 800,000円 | 800,000円 | 350,000円 | 800,000円 | 700,000円 |
Từ khi nộp đơn xin nhập học đến khi nhập học
Gửi tài liệu ứng dụng
12-16 Hamada-cho, Yokkaichi, Mie 510-0067
HUMANITEC LIFE DESIGN COLLEGE
TEL +81-59-350-0320
FAX +81-59-350-0321